sơ kiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ kiến+
- (từ cũ) First interview
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ kiến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sơ kiến":
sâu kín sơ kiến sở kiến sự kiện - Những từ có chứa "sơ kiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 539